Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 表达 biǎodá

    Biểu Đạt

    right
  • 表格 biǎogé

    Bảng, Biểu

    right
  • 表面 biǎomiàn

    Bề Ngoài, Bề Mặt

    right
  • 表明 biǎomíng

    Thể Hiện

    right
  • 表示 biǎoshì

    Biểu Thị

    right
  • 表现 biǎoxiàn

    Biểu Hiện

    right
  • 表演 biǎoyǎn

    Biểu Diễn

    right
  • 别人 biérén

    Người Khác

    right
  • 宾馆 bīnguǎn

    Nhà Nghỉ

    right
  • 冰箱 bīngxiāng

    Tủ Lạnh

    right
  • 并 bìng

    Và, Đồng Thời, Hơn Nữa

    right
  • 并且 bìngqiě

    Hơn Nữa

    right
  • 播放 bōfàng

    Phát Sóng

    right
  • 补 bǔ

    Bổ Sung, Bổ Túc, Bù

    right
  • 补充 bǔchōng

    Bổ Sung

    right
  • 不安 bù'ān

    Bất An

    right
  • 不必 bùbì

    Không Cần Thiết

    right
  • 不得不 bùdé bù

    Không Thể Không

    right
  • 不断 bùduàn

    Không Ngừng

    right
  • 不光 bùguāng

    Không Chỉ, Chẳng Cứ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org