冰箱 bīngxiāng
volume volume

Từ hán việt: 【băng sương】

Đọc nhanh: 冰箱 (băng sương). Ý nghĩa là: tủ lạnh; tủ đá. Ví dụ : - 我们家有两台冰箱。 Nhà chúng tôi có 2 cái tủ lạnh.. - 这台冰箱是最新型的。 Chiếc tủ lạnh này là mẫu mới nhất.. - 冰箱里还有什么吃的吗? Trong tủ lạnh còn có gì ăn không?

Ý Nghĩa của "冰箱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 4 TOCFL 2

冰箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tủ lạnh; tủ đá

冷藏食物或药品用的器具,里面放冰块,保持低温

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 家有 jiāyǒu 两台 liǎngtái 冰箱 bīngxiāng

    - Nhà chúng tôi có 2 cái tủ lạnh.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 冰箱 bīngxiāng shì 最新型 zuìxīnxíng de

    - Chiếc tủ lạnh này là mẫu mới nhất.

  • volume volume

    - 冰箱 bīngxiāng 还有 háiyǒu 什么 shénme chī de ma

    - Trong tủ lạnh còn có gì ăn không?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 冰箱

✪ 1. Định ngữ(单门/ 双门/ 名牌...) + 冰箱

"冰箱" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 打算 dǎsuàn mǎi 名牌 míngpái 冰箱 bīngxiāng

    - Tôi dự định mua tủ lạnh hàng hiệu.

  • volume

    - 这是 zhèshì 一台 yītái 单门 dānmén 冰箱 bīngxiāng

    - Đây là một chiếc tủ lạnh một cánh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰箱

  • volume volume

    - 冰箱 bīngxiāng 生产 shēngchǎn 大户 dàhù

    - Nhiều cơ sở sản xuất tủ lạnh.

  • volume volume

    - jiù 冰箱 bīngxiāng 搬走 bānzǒu le

    - Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.

  • volume volume

    - 奶油 nǎiyóu yào 放在 fàngzài 冰箱 bīngxiāng 保存 bǎocún

    - Kem tươi cần được bảo quản trong tủ lạnh.

  • volume volume

    - 冰箱 bīngxiāng yǒu 隔热 gérè de qiáng

    - Tủ lạnh có lá chắn nhiệt.

  • volume volume

    - 便条 biàntiáo 粘贴 zhāntiē zài 冰箱 bīngxiāng shàng

    - Cô ấy dán ghi chú lên trên tủ lạnh.

  • volume volume

    - 水果 shuǐguǒ 放入 fàngrù 冰箱 bīngxiāng

    - Cho trái cây vào tủ lạnh.

  • volume volume

    - 冰箱 bīngxiāng 还有 háiyǒu 什么 shénme chī de ma

    - Trong tủ lạnh còn có gì ăn không?

  • volume volume

    - jiāng 放在 fàngzài 冰箱 bīngxiāng de 一些 yīxiē 残余 cányú 食物 shíwù 拼凑 pīncòu chéng 一餐饭 yīcānfàn

    - Cô ấy ghép một bữa ăn từ những món ăn còn lại trong tủ lạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBU (竹木月山)
    • Bảng mã:U+7BB1
    • Tần suất sử dụng:Cao