Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 不仅 bùjǐn

    Không Chỉ

    right
  • 不论 bùlùn

    Dù, Bất Luận, Cho Dù

    right
  • 布 bù

    Bố, (Vải Bố, Tuyên Bố)

    right
  • 步 bù

    Bước, Giai Đoạn, Mức Độ

    right
  • 部 bù

    Phần, Bộ, Bộ Phận

    right
  • 部长 bùzhǎng

    Bộ Trưởng, Tổng Trưởng, Chánh Ban

    right
  • 部门 bùmén

    Bộ Môn; Ngành; Chi; Nhánh, Bộ Phận

    right
  • 才 cái

    Mới

    right
  • 才能 cáinéng

    Tài Năng, Năng Lực, Khả Năng

    right
  • 采取 cǎiqǔ

    Áp Dụng, Dùng, Thực Hành

    right
  • 采用 cǎiyòng

    Dùng, Áp Dụng, Sử Dụng

    right
  • 彩色 cǎisè

    Màu, Sắc Màu

    right
  • 菜单 càidān

    Thực Đơn

    right
  • 参加 cānjiā

    Tham Gia

    right
  • 草 cǎo

    Cỏ

    right
  • 层 céng

    Tầng

    right
  • 差 chā

    Kém (Giờ), Thiếu

    right
  • 产生 chǎnshēng

    Sản Sinh, Nảy Sinh, Xuất Hiện

    right
  • 长城 chángchéng

    Trường Thành

    right
  • 长处 chángchu

    Sở Trường, Chỗ Mạnh, Điểm Mạnh

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org