Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 背 bèi

    Lưng, Cái Lưng

    right
  • 背后 bèihòu

    Phía Sau, Đằng Sau, Lưng

    right
  • 被 bèi

    Bị …

    right
  • 被子 bèizi

    Cái Chăn, Chăn Bông

    right
  • 本金 běn jīn

    Tiền Vốn, Tiền Gốc (Tiền Người Cho Vay Hoặc Người Gửi Tiền Lấy Ra, Phân Biệt Với "Tiền Lãi")

    right
  • 本来 běnlái

    Vốn Dĩ, Ban Đầu

    right
  • 本领 běnlǐng

    Bản Lĩnh

    right
  • 本事 běnshì

    Khả Năng, Bản Lĩnh

    right
  • 鼻 bí

    Mũi

    right
  • 鼻子 bízi

    Mũi

    right
  • 比较 bǐjiào

    So Sánh

    right
  • 比例 bǐlì

    Tỷ Lệ, Tỷ Số

    right
  • 比赛 bǐsài

    Cuộc Thi

    right
  • 币 bì

    Đồng Tiền, Tiền, Tệ

    right
  • 必然 bìrán

    Tất Nhiên, Tất Yếu, Thế Nào Cũng

    right
  • 必须 bìxū

    Cần Thiết

    right
  • 必要 bìyào

    Cấn Thiết, Thiết Yếu, Tất Yếu

    right
  • 变化 biànhuà

    Biến Hóa

    right
  • 标题 biāotí

    Tiêu Đề

    right
  • 标准 biāozhǔn

    Tiêu Chuẩn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org