Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 苹果 píngguǒ

    Quả Táo

    right
  • 破 pò

    Bị Đứt, Bị Thủng

    right
  • 破坏 pòhuài

    Phá Hoại

    right
  • 葡萄 pútao

    Nho

    right
  • 普遍 pǔbiàn

    Phổ Biến

    right
  • 普及 pǔjí

    Phổ Biến

    right
  • 普通话 pǔtōnghuà

    Tiếng Phổ Thông

    right
  • 齐 qí

    Chỉnh Tề, Ngay Ngắn, Đều Nhau

    right
  • 其次 qícì

    Thứ Hai, Sau Đó

    right
  • 其实 qíshí

    Kỳ Thật

    right
  • 其他 qítā

    Cái Khác

    right
  • 奇怪 qíguài

    Kì Quái

    right
  • 骑 qí

    Cưỡi

    right
  • 气候 qìhòu

    Khí Hậu

    right
  • 千万 qiān wàn

    Nhất Thiết Phải

    right
  • 铅笔 qiānbǐ

    Bút Máy

    right
  • 前后 qiánhòu

    Trước Sau

    right
  • 前进 qiánjìn

    Tiến Lên, Tiến Tới, Tiến Bước

    right
  • 前面 qiánmiàn

    Phía Trước

    right
  • 前往 qiánwǎng

    Đi, Đến, Tiến Về Phía Trước

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org