Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 强 qiáng

    Mạnh, Mạnh Mẽ

    right
  • 强大 qiángdà

    Lớn Mạnh, Mạnh Mẽ, Hùng Mạnh

    right
  • 强调 qiángdiào

    Nhấn Mạnh

    right
  • 强烈 qiángliè

    Mãnh Liệt, Mạnh Mẽ

    right
  • 桥 qiáo

    Cầu

    right
  • 巧 qiǎo

    Nhanh Nhẹn, Kĩ Thuật Cao, Khéo Léo

    right
  • 亲 qīn

    Hôn, Thơm

    right
  • 亲切 qīnqiè

    Thân Thiết

    right
  • 亲人 qīnrén

    Người Thân, Thân Nhân, Phối Ngẫu

    right
  • 亲自 qīnzì

    Tự Thân

    right
  • 清楚 qīngchu

    Rõ Ràng

    right
  • 情感 qínggǎn

    Tình Cảm, Cảm Xúc

    right
  • 情况 qíngkuàng

    Tình Hình, Tình Huống

    right
  • 请教 qǐngjiào

    Thỉnh Giáo

    right
  • 庆祝 qìngzhù

    Chúc Mừng

    right
  • 秋 qiū

    Mùa Thu

    right
  • 球迷 qiúmí

    Người Hâm Mộ Bóng

    right
  • 区 qū

    Vùng, Khu Vực

    right
  • 区别 qūbié

    Sự Khác Biệt

    right
  • 取消 qǔxiāo

    Hủy Bỏ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org