Đọc nhanh: 齐 (tề.tư.trai). Ý nghĩa là: chỉnh tề; ngay ngắn; đều nhau, có mặt; đến đủ; đầy đủ, đồng bộ; đồng nhất; như nhau; tương tự. Ví dụ : - 队伍排得很齐。 Hàng ngũ xếp rất ngay ngắn.. - 他们站得很齐。 Họ đứng rất ngay ngắn.. - 人到齐了没有? Mọi người đã đến đủ chưa?
齐 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chỉnh tề; ngay ngắn; đều nhau
长短、大小等相差不多;整齐
- 队伍 排得 很 齐
- Hàng ngũ xếp rất ngay ngắn.
- 他们 站 得 很 齐
- Họ đứng rất ngay ngắn.
✪ 2. có mặt; đến đủ; đầy đủ
齐全;完备
- 人到 齐 了 没有 ?
- Mọi người đã đến đủ chưa?
- 设备 已经 齐备
- Trang thiết bị đã được chuẩn bị đầy đủ.
✪ 3. đồng bộ; đồng nhất; như nhau; tương tự
同样;一致
- 大家 的 意见 不齐
- Ý kiến của mọi người không đồng nhất.
- 他们 的 计划 非常 齐全
- Kế hoạch của họ rất đồng bộ.
齐 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồng đều; bằng nhau; bằng; ngang
达到一样的高度
- 桌子 高度 都 已经 齐 了
- Chiều cao của bàn đã đồng đều.
- 书架 的 高度 都 已经 齐
- Chiều cao của giá sách đã bằng nhau.
✪ 2. đồng lòng; đồng nhất; cùng nhau
使一致
- 我们 需要 齐心协力
- Chúng ta cần đồng lòng hợp sức.
- 大家 齐心 完成 了 任务
- Mọi người đã cùng nhau hoàn thành nhiệm vụ.
齐 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cùng nhau; đồng thời; cùng
一起;同时
- 我们 齐 欢呼 , 庆祝 胜利
- Chúng ta cùng reo hò, ăn mừng thắng lợi.
- 他们 齐 出发 , 奔 向 目的地
- Họ cùng xuất phát, chạy về đích đến.
齐 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hợp kim
合金
- 这种 齐 非常 耐用
- Loại hợp kim này rất bền.
- 工厂 生产 各种 齐
- Nhà máy sản xuất các loại hợp kim.
✪ 2. nước Tề
指不同时期的国家和朝代名称
- 齐 存在 了 很 久
- Nước Tề tồn tại trong một thời gian dài.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
✪ 3. họ Tề
姓
- 齐 先生 是 一位 作家
- Ông Tề là một nhà văn.
- 齐 先生 是 我 的 老师
- Ông Tề là thầy giáo của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐
- 享 齐人之福
- Tận hưởng cuộc sống, hưởng phúc cả đời
- 书籍 摆放 得 很 整齐
- Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 今天 到 会 的 人 很 齐截
- hôm nay mọi người đến tham dự cuộc họp rất đầy đủ.
- 人到 齐 了 没有 ?
- Mọi người đã đến đủ chưa?
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 今儿 先给 你 一部分 , 差 多少 明儿 找齐
- hôm nay đưa trước anh một phần, thiếu bao nhiêu ngày mai bù thêm.
- 人 和 行李 一齐 到 了
- Người và hành lý đến cùng một lúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
齐›