Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 办理 bànlǐ

    Xử Lý

    right
  • 半 bàn

    Một Nửa

    right
  • 帮忙 bāngmáng

    Giúp Đỡ

    right
  • 包 bāo

    Túi, Ví

    right
  • 饱 bǎo

    No

    right
  • 保 bǎo

    Bảo Vệ, Gìn Giữ

    right
  • 保安 bǎo'ān

    Bảo Vệ Trị An, Bảo An, An Ninh

    right
  • 保持 bǎochí

    Duy Trì

    right
  • 保存 bǎocún

    Bảo Tồn

    right
  • 保护 bǎohù

    Bảo Vệ

    right
  • 保留 bǎoliú

    Gìn Giữ, Bảo Lưu

    right
  • 保险 bǎoxiǎn

    Bảo Hiểm

    right
  • 保证 bǎozhèng

    Cam Đoan, Bảo Đảm

    right
  • 报 bào

    Báo, Báo Tin, Thông Báo

    right
  • 报到 bàodào

    Báo Cáo Có Mặt, Trình Diện

    right
  • 报道 bàodào

    Đưa Tin, Báo Tin

    right
  • 报告 bàogào

    Báo Cáo

    right
  • 报效 bàoxiào

    Đền Đáp, Báo Ân, Đền Ơn

    right
  • 北部 běibù

    Bắc Bộ, Phía Bắc, Phương Bắc

    right
  • 北方 běifāng

    Phương Bắc

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org