解开 jiě kāi
volume volume

Từ hán việt: 【giải khai】

Đọc nhanh: 解开 (giải khai). Ý nghĩa là: cởi ra; tháo ra, đáp án; lời giải, gỡ. Ví dụ : - 她解开辫子把头发梳顺溜了又重新编好。 cô ta tháo bím tóc ra, chải đầu cho mượt, rồi lại bím tóc lại.

Ý Nghĩa của "解开" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3

解开 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cởi ra; tháo ra

打开打结的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 解开 jiěkāi 辫子 biànzi 头发 tóufà shū 顺溜 shùnliū le yòu 重新 chóngxīn biān hǎo

    - cô ta tháo bím tóc ra, chải đầu cho mượt, rồi lại bím tóc lại.

✪ 2. đáp án; lời giải

解答

✪ 3. gỡ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解开

  • volume volume

    - 他们 tāmen 解开 jiěkāi le 人体 réntǐ de 奥秘 àomì

    - Họ đã giải mã bí ẩn của cơ thể con người.

  • volume volume

    - 解开 jiěkāi 他们 tāmen 两人 liǎngrén 中间 zhōngjiān de 疙瘩 gēdā

    - giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.

  • volume volume

    - de 解释 jiěshì 解开 jiěkāi 大家 dàjiā 疑惑 yíhuò

    - Lời giải thích của cô ấy đã giải đáp được nghi ngờ của mọi người.

  • volume volume

    - 心里 xīnli réng yǒu 很多 hěnduō 疑惑 yíhuò wèi 解开 jiěkāi

    - Trong lòng tôi vẫn còn nhiều nghi hoặc chưa giải đáp được.

  • volume volume

    - 考古 kǎogǔ de xīn 发现 fāxiàn 解开 jiěkāi le 谜团 mítuán

    - Phát hiện khảo cổ mới đã giải đáp những bí ẩn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen kāi le 解除 jiěchú 商业 shāngyè 禁令 jìnlìng

    - Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.

  • volume volume

    - 解放后 jiěfànghòu 国家 guójiā 开始 kāishǐ 建设 jiànshè xīn 社会 shèhuì

    - Sau giải phóng, đất nước bắt đầu xây dựng xã hội mới.

  • volume volume

    - 开初 kāichū mén 互不 hùbù 了解 liǎojiě 子一久 ziyījiǔ jiù shú le

    - mới đầu họ chưa hiểu nhau, lâu ngày rồi cũng quen dần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao