Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 金 jīn

    Kim Loại, Kim

    right
  • 金牌 jīnpái

    Huy Chương Vàng

    right
  • 仅 jǐn

    Vẻn Vẹn, Chỉ

    right
  • 仅仅 jǐnjǐn

    Chỉ, Mới, Vẻn Vẹn

    right
  • 紧 jǐn

    Căng, Kéo Căng, Săn

    right
  • 紧急 jǐnjí

    Cấp Bách

    right
  • 紧张 jǐnzhāng

    Hồi Hộp, Căng Thẳng

    right
  • 尽量 jǐnliàng

    Cố Gắng

    right
  • 进步 jìnbù

    Tiến Bộ

    right
  • 进一步 jìnyībù

    Tiến Một Bước, Hơn Nữa, Thêm Một Bước

    right
  • 进展 jìnzhǎn

    Tiến Triển

    right
  • 京剧 jīngjù

    Kinh Kịch

    right
  • 经常 jīngcháng

    Thường Xuyên

    right
  • 经过 jīngguò

    Trải Qua

    right
  • 经济 jīngjì

    Kinh Tế

    right
  • 经理 jīnglǐ

    Giám Đốc

    right
  • 经历 jīnglì

    Từng Trải

    right
  • 经验 jīngyàn

    Kinh Nghiệm

    right
  • 经营 jīngyíng

    Kinh Doanh (Cửa

    right
  • 精彩 jīngcǎi

    Tuyệt Vời, Xuất Sắc

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org