Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 古 gǔ

    Cổ Đại, Thời Cổ, Ngày Xưa

    right
  • 古代 gǔdài

    Cổ Đại

    right
  • 故事 gùshi

    Câu Chuyện

    right
  • 故乡 gùxiāng

    Quê Hương

    right
  • 刮 guā

    Cạo, Gọt, Róc

    right
  • 挂 guà

    Treo, Móc

    right
  • 关 guān

    Đóng, Tắt

    right
  • 关系 guānxi

    Quan Hệ

    right
  • 关心 guānxīn

    Quan Tâm

    right
  • 关于 guānyú

    Liên Quan Đến…

    right
  • 关注 guānzhù

    Quan Tâm, Chú Ý, Theo Dõi

    right
  • 观察 guānchá

    Quan Sát

    right
  • 观看 guānkàn

    Xem, Tham Quan, Quan Sát

    right
  • 观念 guānniàn

    Quan Niệm

    right
  • 观众 guānzhòng

    Khán Giả

    right
  • 管 guǎn

    Quản Lý, Cai Quản, Trông Coi

    right
  • 管理 guǎnlǐ

    Quản Lý

    right
  • 光 guāng

    Chỉ

    right
  • 光明 guāngmíng

    Quang Minh

    right
  • 广播 guǎngbō

    Chương Trình Phát Thanh/Truyền Hình

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org