volume volume

Từ hán việt: 【cổ】

Đọc nhanh: (cổ). Ý nghĩa là: cổ đại; thời cổ; ngày xưa; đời xưa, cổ kính; cổ (phong cách), thể thơ cổ. Ví dụ : - 这座建筑带有古代的风格。 Tòa nhà này mang phong cách của thời cổ.. - 他对古代文化很感兴趣。 Anh ấy rất quan tâm đến văn hóa cổ đại.. - 从古到今人们都向往和平。 Từ xa xưa đến nay, con người luôn khao khát hòa bình.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 3

khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. cổ đại; thời cổ; ngày xưa; đời xưa

古代 (跟''今''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 建筑 jiànzhù 带有 dàiyǒu 古代 gǔdài de 风格 fēnggé

    - Tòa nhà này mang phong cách của thời cổ.

  • volume volume

    - duì 古代 gǔdài 文化 wénhuà 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Anh ấy rất quan tâm đến văn hóa cổ đại.

  • volume volume

    - 从古到今 cónggǔdàojīn 人们 rénmen dōu 向往 xiàngwǎng 和平 hépíng

    - Từ xa xưa đến nay, con người luôn khao khát hòa bình.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. cổ kính; cổ (phong cách)

具有古代风格的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 古色古香 gǔsègǔxiāng de 建筑 jiànzhù 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Tòa nhà cổ kính này rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - de 画具 huàjù 古代 gǔdài 风格 fēnggé

    - Tranh của ông ấy mang phong cách cổ xưa.

✪ 3. thể thơ cổ

古体诗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 五古 wǔgǔ 风格 fēnggé 独特 dútè

    - Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.

✪ 4. Cuba (tên gọi tắt của đất nước Cuba)

古巴的简称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 古是 gǔshì 一个 yígè 美丽 měilì de 国家 guójiā

    - Cuba là một quốc gia xinh đẹp.

✪ 5. họ Cổ

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng

    - Cô ấy họ Cổ.

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cổ xưa; cổ

经历多年的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一件 yījiàn 古物 gǔwù

    - Đây là một món đồ cổ.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 古城 gǔchéng 有着 yǒuzhe 悠久 yōujiǔ de 历史 lìshǐ

    - Thành phố cổ này có một lịch sử lâu đời.

✪ 2. chân thành; chất phác; chân chất; mộc mạc

真挚纯朴

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 充满 chōngmǎn le 古意 gǔyì

    - Nụ cười của cô ấy đầy ắp sự chân thành.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān de 感情 gǎnqíng hěn 古雅 gǔyǎ

    - Tình cảm giữa họ rất chân thành và thanh nhã.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - wèi rén 古板 gǔbǎn

    - con người bảo thủ

  • volume volume

    - 万古长存 wàngǔchángcún

    - còn mãi muôn đời.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 四大美女 sìdàměinǚ jiē shì 如花似玉 rúhuāsìyù 闭月羞花 bìyuèxiūhuā

    - Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.

  • volume volume

    - yǐn 在古 zàigǔ 为乙 wèiyǐ

    - yǐn trong thời cổ là yǐ.

  • volume volume

    - 黄河流域 huánghéliúyù 物产丰富 wùchǎnfēngfù 山河 shānhé 壮丽 zhuànglì shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 文化 wénhuà de 发祥地 fāxiángdì

    - Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 有句 yǒujù 古谚 gǔyàn 只要 zhǐyào 功夫 gōngfū shēn 铁杵磨成针 tiěchǔmóchéngzhēn

    - Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 古代 gǔdài de 四大名著 sìdàmíngzhù shì 经典 jīngdiǎn

    - Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 古代 gǔdài yǒu 很多 hěnduō 纪年 jìnián 方法 fāngfǎ

    - Trung Quốc cổ đại có nhiều phương pháp ghi năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao