guā
volume volume

Từ hán việt: 【quát】

Đọc nhanh: (quát). Ý nghĩa là: cạo; gọt; róc; nạo vét; tẩy; nạo, bôi; phết; dán; quết, vơ vét (của cải). Ví dụ : - 他每天早上刮胡子。 Anh ấy cạo râu mỗi sáng.. - 他把锅刮干净了。 Anh ấy cạo sạch nồi.. - 我用胶水刮粘纸张。 Tôi dùng keo để dán giấy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 3

khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. cạo; gọt; róc; nạo vét; tẩy; nạo

用刀等贴着物体的表面移动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 刮胡子 guāhúzi

    - Anh ấy cạo râu mỗi sáng.

  • volume volume

    - guō guā 干净 gānjìng le

    - Anh ấy cạo sạch nồi.

✪ 2. bôi; phết; dán; quết

在物体表面上涂抹 (多用糨糊一类稠东西)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 胶水 jiāoshuǐ guā zhān 纸张 zhǐzhāng

    - Tôi dùng keo để dán giấy.

  • volume volume

    - yòng 颜料 yánliào 刮画 guāhuà 图画 túhuà

    - Bạn dùng sơn màu quết vẽ bức tranh.

✪ 3. vơ vét (của cải)

搜刮 (财物)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan guā 别人 biérén de qián

    - Anh ta thích vơ vét tiền của người khác.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì guā 大家 dàjiā de qián

    - Anh ta luôn vơ vét tiền của mọi người.

✪ 4. thổi; nổi (gió)

(风) 吹

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòu guā 起风 qǐfēng lái le

    - Gió lại nổi lên rồi!

  • volume volume

    - fēng 刮得 guādé 头发 tóufà dōu luàn le

    - Gió thổi làm tóc tôi rối tung.

✪ 5. trách mắng; răn dạy

训斥, 责骂

Ví dụ:
  • volume volume

    - guā le 一顿 yīdùn

    - Cô ấy đã trách mắng anh ta một trận.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn guā le 一顿 yīdùn

    - Sếp của anh ấy đã răn đe anh ấy một trận.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 刮 + Tân ngữ (胡子、毛、脸)

Cạo râu; cao lông

Ví dụ:
  • volume

    - 理发店 lǐfàdiàn guā le 胡子 húzi

    - Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.

  • volume

    - 这种 zhèzhǒng 工具 gōngjù 适合 shìhé 刮毛 guāmáo

    - Loại công cụ này thích hợp để cạo lông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn guā le 一顿 yīdùn

    - Sếp của anh ấy đã răn đe anh ấy một trận.

  • volume volume

    - ràng 连长 liánzhǎng 狠狠 hěnhěn guā le dùn 鼻子 bízi

    - nó bị đội trưởng mắng cho một trận.

  • volume volume

    - 第一次 dìyīcì 尝试 chángshì 刮痧 guāshā

    - Anh ấy lần đầu thử cạo gió.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 迟到 chídào bèi 老师 lǎoshī 刮胡子 guāhúzi

    - Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.

  • volume volume

    - 骄风 jiāofēng 刮得 guādé 树枝 shùzhī luàn chàn

    - Gió mạnh thổi đến mức cành cây rung chuyển.

  • volume volume

    - de 成就 chéngjiù 使 shǐ 许多 xǔduō rén 刮目相看 guāmùxiāngkàn

    - Thành tích của anh đã gây ấn tượng với nhiều người.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu 刮胡子 guāhúzi

    - Anh ấy sáng nào cũng cạo râu.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu yào guā 胡须 húxū

    - Anh ấy cạo râu mỗi sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Quát
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRLN (竹口中弓)
    • Bảng mã:U+522E
    • Tần suất sử dụng:Cao