Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 更加 gèngjiā

    Gia Tăng, Cộng Thêm

    right
  • 工厂 gōngchǎng

    Công Xưởng, Nhà Máy

    right
  • 工程师 gōngchéngshī

    Kỹ Sư

    right
  • 工夫 gōngfu

    Công, Công Sức, Thời Gian

    right
  • 工具 gōngjù

    Công Cụ

    right
  • 工业 gōngyè

    Công Nghiệp

    right
  • 工资 gōngzī

    Tiền Lương

    right
  • 公布 gōngbù

    Công Bố

    right
  • 公共 gōnggòng

    Công Cộng, Phổ Biến, Bình Dân

    right
  • 公开 gōngkāi

    Công Khai

    right
  • 公民 gōngmín

    Công Dân

    right
  • 公务员 gōngwùyuán

    Công Chức, Viên Chức, Nhân Viên Chính Phủ

    right
  • 公园 gōngyuán

    Công Viên

    right
  • 功 gōng

    Công, Công Lao

    right
  • 功夫 gōngfu

    Công Phu

    right
  • 功课 gōngkè

    Môn, Bài Học, Môn Học

    right
  • 功能 gōngnéng

    Công Năng

    right
  • 共同 gòngtóng

    Đồng Thời

    right
  • 共有 gòngyǒu

    Cùng Sở Hữu

    right
  • 姑娘 gūniang

    Cô Gái

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org