Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 父母 fùmǔ

    Cha Mẹ, Phụ Mẫu, Ba Má

    right
  • 父亲 fùqīn

    Bố Đẻ

    right
  • 付 fù

    Chi, Chi Tiền

    right
  • 负责 fùzé

    Phụ Trách

    right
  • 附近 fùjìn

    Lân Cận

    right
  • 复 fù

    Trở Về, Quay Lại, Trở Đi Trở Lại

    right
  • 复习 fùxí

    Ôn Tập

    right
  • 复印 fùyìn

    Photocopy

    right
  • 复杂 fùzá

    Phức Tạp

    right
  • 富 fù

    Giàu Có

    right
  • 改进 gǎijìn

    Cải Tiến

    right
  • 改造 gǎizào

    Cải Tạo

    right
  • 概念 gàiniàn

    Khái Niệm

    right
  • 干净 gānjìng

    Sạch Sẽ

    right
  • 干吗 gànma

    Làm Gì, Làm Cái Gì, Làm Sao

    right
  • 赶 gǎn

    Vội, Gấp Rút

    right
  • 赶到 gǎn dào

    Khi, Đến Khi

    right
  • 赶紧 gǎnjǐn

    Nhanh Chóng

    right
  • 赶快 gǎnkuài

    Gấp Rút, Nhanh Chóng

    right
  • 敢 gǎn

    Dám

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org