分组 fēnzǔ
volume volume

Từ hán việt: 【phân tổ】

Đọc nhanh: 分组 (phân tổ). Ý nghĩa là: chia tổ; phân tổ; chia nhóm; phân nhóm. Ví dụ : - 分组轮流值夜。 phân tổ thay nhau trực đêm.

Ý Nghĩa của "分组" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3

分组 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chia tổ; phân tổ; chia nhóm; phân nhóm

把...分成各个组

Ví dụ:
  • volume volume

    - 分组 fēnzǔ 轮流 lúnliú 值夜 zhíyè

    - phân tổ thay nhau trực đêm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分组

  • volume volume

    - 内部单位 nèibùdānwèi 治安 zhìān 防控 fángkòng 网络 wǎngluò shì 全局 quánjú 社会治安 shèhuìzhìān 防控 fángkòng 体系 tǐxì de 重要 zhòngyào 组成部分 zǔchéngbùfèn

    - Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.

  • volume volume

    - 硫磺 liúhuáng shì 炸药 zhàyào de 一种 yīzhǒng 组成 zǔchéng 成分 chéngfèn

    - Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.

  • volume volume

    - 组长 zǔzhǎng 负责 fùzé 分配任务 fēnpèirènwù

    - Tổ trưởng phụ trách phân công nhiệm vụ.

  • volume volume

    - 分组 fēnzǔ 轮流 lúnliú 值夜 zhíyè

    - phân tổ thay nhau trực đêm.

  • volume volume

    - 文化 wénhuà shì 社会 shèhuì de 组成部分 zǔchéngbùfèn

    - Văn hóa là một phần tạo nên xã hội.

  • volume volume

    - 水是 shuǐshì 地球 dìqiú de 重要 zhòngyào 组成部分 zǔchéngbùfèn

    - Nước là phần quan trọng tạo nên Trái Đất.

  • volume volume

    - zhè 架飞机 jiàfēijī 模型 móxíng yóu 几个 jǐgè 部分 bùfèn 组件 zǔjiàn 组成 zǔchéng

    - Mô hình máy bay này được tạo thành từ một số cụm lắp ráp con.

  • volume volume

    - 品牌 pǐnpái de lìng 组成部分 zǔchéngbùfèn 就是 jiùshì 支持 zhīchí de 丈夫 zhàngfū

    - Một phần khác của thương hiệu là bạn đứng về phía chồng mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao