锻炼 duànliàn
volume volume

Từ hán việt: 【đoạn luyện】

Đọc nhanh: 锻炼 (đoạn luyện). Ý nghĩa là: rèn; rèn luyện; tôi luyện; tập luyện; tập; tập thể dục. Ví dụ : - 他每天都坚持锻炼。 Anh ấy tập thể dục mỗi ngày.. - 她在公园里锻炼。 Cô ấy đang tập thể dục ở công viên.. - 爷爷喜欢早起锻炼。 Cô ấy tập thể dục ở công viên.

Ý Nghĩa của "锻炼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 4 TOCFL 4

锻炼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rèn; rèn luyện; tôi luyện; tập luyện; tập; tập thể dục

通过体育运动使身体强壮,培养勇敢、机警和维护集体利益等品德

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 坚持 jiānchí 锻炼 duànliàn

    - Anh ấy tập thể dục mỗi ngày.

  • volume volume

    - zài 公园 gōngyuán 锻炼 duànliàn

    - Cô ấy đang tập thể dục ở công viên.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan 早起 zǎoqǐ 锻炼 duànliàn

    - Cô ấy tập thể dục ở công viên.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锻炼

  • volume volume

    - 每天 měitiān 保健 bǎojiàn 锻炼 duànliàn

    - Anh ấy bảo vệ sức khỏe và tập luyện mỗi ngày.

  • volume volume

    - 日复一日 rìfùyírì 坚持 jiānchí 锻炼 duànliàn

    - Anh ấy kiên trì tập thể dục ngày này qua ngày khác.

  • volume volume

    - zài 早晨 zǎochén 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Anh ấy tập thể dục vào buổi sáng.

  • volume volume

    - hěn 自觉 zìjué 早起 zǎoqǐ 锻炼 duànliàn

    - Anh ấy rất tự giác dậy sớm tập thể dục.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 坚持 jiānchí 锻炼 duànliàn

    - Anh ấy tập thể dục mỗi ngày.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 勤快 qínkuài 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Anh ấy chăm chỉ tập thể dục mỗi ngày.

  • volume volume

    - yǒu 规律 guīlǜ 锻炼 duànliàn zhe 身体 shēntǐ

    - Anh ta có quy luật rèn luyện cơ thể.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 健了 jiànle 体育锻炼 tǐyùduànliàn de 计划 jìhuà

    - Họ đã tăng cường kế hoạch rèn luyện thể thao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyện
    • Nét bút:丶ノノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJVD (火十女木)
    • Bảng mã:U+70BC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoàn , Đoán , Đoạn
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨一一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHJE (重金竹十水)
    • Bảng mã:U+953B
    • Tần suất sử dụng:Cao