短裤 duǎnkù
volume volume

Từ hán việt: 【đoản khố】

Đọc nhanh: 短裤 (đoản khố). Ý nghĩa là: quần soóc; quần đùi; quần ngắn; quần cộc. Ví dụ : - 我的短裤掉色了。 Quần đùi của tôi bị phai màu rồi.. - 她买了一条新的短裤。 Cô ấy mua một chiếc quần đùi mới.. - 他穿了一条蓝色的短裤。 Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.

Ý Nghĩa của "短裤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

短裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quần soóc; quần đùi; quần ngắn; quần cộc

裤脚在膝盖以上的裤子

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 短裤 duǎnkù 掉色 diàosè le

    - Quần đùi của tôi bị phai màu rồi.

  • volume volume

    - mǎi le 一条 yītiáo xīn de 短裤 duǎnkù

    - Cô ấy mua một chiếc quần đùi mới.

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一条 yītiáo 蓝色 lánsè de 短裤 duǎnkù

    - Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短裤

  • volume volume

    - 人手 rénshǒu 短缺 duǎnquē

    - thiếu nhân công

  • volume volume

    - 啤酒肚 píjiǔdù 运动 yùndòng 短裤 duǎnkù nán

    - Quần Short Tập Gym Bụng Bia?

  • volume volume

    - zhè tiáo 裤子 kùzi bèi 改成 gǎichéng le 短裤 duǎnkù

    - Câu này có nghĩa là "Chiếc quần này đã được cắt ngắn thành quần shorts."

  • volume volume

    - zhè shì de 短裤 duǎnkù

    - Đây là quần đùi của tôi.

  • volume volume

    - de 短裤 duǎnkù 掉色 diàosè le

    - Quần đùi của tôi bị phai màu rồi.

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一条 yītiáo 蓝色 lánsè de 短裤 duǎnkù

    - Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.

  • volume volume

    - 缩短 suōduǎn le 这条 zhètiáo 裤子 kùzi de 长度 chángdù

    - Anh ấy đã làm ngắn độ dài chiếc quần.

  • volume volume

    - mǎi le 一条 yītiáo xīn de 短裤 duǎnkù

    - Cô ấy mua một chiếc quần đùi mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKQ (中戈大手)
    • Bảng mã:U+88E4
    • Tần suất sử dụng:Cao