短期 duǎn qī
volume volume

Từ hán việt: 【đoản kì】

Đọc nhanh: 短期 (đoản kì). Ý nghĩa là: ngắn hạn. Ví dụ : - 短期目标需要立刻执行。 Mục tiêu ngắn hạn cần thi hành ngay.. - 短期效果可能不会很明显。 Hiệu quả ngắn hạn có thể không rõ ràng.

Ý Nghĩa của "短期" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3

短期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngắn hạn

短时期

Ví dụ:
  • volume volume

    - 短期 duǎnqī 目标 mùbiāo 需要 xūyào 立刻 lìkè 执行 zhíxíng

    - Mục tiêu ngắn hạn cần thi hành ngay.

  • volume volume

    - 短期 duǎnqī 效果 xiàoguǒ 可能 kěnéng 不会 búhuì hěn 明显 míngxiǎn

    - Hiệu quả ngắn hạn có thể không rõ ràng.

So sánh, Phân biệt 短期 với từ khác

✪ 1. 短期 vs 短暂

Giải thích:

"短暂" là tính từ, có thể làm vị ngữ.
"短期" là danh từ, không thể làm vị ngữ.
Hai từ này không thể thay thế cho nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短期

  • volume volume

    - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • volume volume

    - māo de 繁殖期 fánzhíqī hěn duǎn

    - Thời kỳ sinh đẻ của mèo rất ngắn.

  • volume volume

    - 平民 píngmín 弓箭 gōngjiàn bīng 装备 zhuāngbèi 猎弓 liègōng 短刀 duǎndāo 表现 biǎoxiàn 平平 píngpíng 不能 bùnéng 寄予 jìyǔ 过高 guògāo 期望 qīwàng

    - Các cung thủ dân sự được trang bị cung tên săn bắn và dao ngắn, biểu hiện bình thường, không thể kì vọng quá cao

  • volume volume

    - 短期 duǎnqī 目标 mùbiāo 需要 xūyào 立刻 lìkè 执行 zhíxíng

    - Mục tiêu ngắn hạn cần thi hành ngay.

  • volume volume

    - 短期 duǎnqī 效果 xiàoguǒ 可能 kěnéng 不会 búhuì hěn 明显 míngxiǎn

    - Hiệu quả ngắn hạn có thể không rõ ràng.

  • volume volume

    - 期限 qīxiàn hěn duǎn

    - kỳ hạn rất ngắn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 假期 jiàqī hěn 短暂 duǎnzàn

    - Kỳ nghỉ của chúng tôi rất ngắn ngủi.

  • volume volume

    - 在短期内 zàiduǎnqīnèi 取得 qǔde le 很大 hěndà 进步 jìnbù

    - Anh ấy đạt được tiến bộ lớn trong thời gian ngắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao