Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 2

867 từ

  • 鸟 niǎo

    Chim

    right
  • 您 nín

    Bạn, Ngài, … (Cách Xưng Hô Tôn Trọng)

    right
  • 弄 nòng

    Làm, Cầm, Tìm Cách, …

    right
  • 努力 nǔlì

    Chăm Chỉ

    right
  • 女人 nǚrén

    Phụ Nữ, Đàn Bà

    right
  • 爬 pá

    Leo, Trèo, Bò

    right
  • 怕 pà

    Sợ

    right
  • 排 pái

    Hàng

    right
  • 排队 páiduì

    Xếp Hàng

    right
  • 排球 páiqiú

    Bóng Chuyền

    right
  • 旁边 pángbiān

    Bên Cạnh

    right
  • 跑步 pǎobù

    Chạy Bộ

    right
  • 碰 pèng

    Động, Chạm

    right
  • 碰见 pèngjiàn

    Gặp, Tình Cờ Gặp

    right
  • 片 piàn

    Tấm, Mảnh, Lát

    right
  • 篇 piān

    Bài

    right
  • 漂亮 piàoliang

    Xinh Đẹp

    right
  • 票 piào

    Vé

    right
  • 平 píng

    Bằng Phẳng, Phẳng Phiu

    right
  • 平安 píng'ān

    Bình An, Yên Ổn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org