Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 2

867 từ

  • 面前 miànqián

    Trước Mặt

    right
  • 名 míng

    Vị

    right
  • 名称 míngchēng

    Tên Gọi, Tên

    right
  • 名单 míngdān

    Danh Sách

    right
  • 明星 míngxīng

    Người Nổi Tiếng (Ca Sĩ, Nghệ, Sĩ)

    right
  • 目的 mùdì

    Mục Đích

    right
  • 那 nà

    Kia, Đó

    right
  • 那会儿 nà huì er

    Lúc Ấy, Khi Đó

    right
  • 那么 nàme

    Vậy Thì, Đến Vậy, Như Thế

    right
  • 那样 nàyàng

    Như Vậy

    right
  • 男人 nánrén

    Đàn Ông

    right
  • 南方 nánfāng

    Miền Nam, Phương Nam

    right
  • 难过 nánguò

    Buồn Rầu

    right
  • 难看 nánkàn

    Xấu Xí, Không Hay

    right
  • 难受 nánshòu

    Khó Chịu

    right
  • 难题 nántí

    Vấn Đề Khó, Nan Giải

    right
  • 难听 nántīng

    Khó Nghe

    right
  • 能够 nénggòu

    Có Thể, Có Khả Năng

    right
  • 年级 niánjí

    Lớp

    right
  • 年轻 niánqīng

    Trẻ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org