Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 2

867 từ

  • 画 huà

    Tranh

    right
  • 画家 huàjiā

    Họa Sĩ

    right
  • 坏处 huàichu

    Điểm Xấu, Có Hại

    right
  • 坏人 huàirén

    Người Xấu

    right
  • 欢迎 huānyíng

    Chào Đón

    right
  • 还 hái

    Còn, Vẫn

    right
  • 换 huàn

    Đổi

    right
  • 黄 huáng

    Màu Vàng

    right
  • 黄色 huángsè

    Màu Vàng

    right
  • 回 huí

    Quay Lại, Trở Về

    right
  • 回答 huídá

    Trả Lời

    right
  • 会 huì

    Sẽ

    right
  • 活动 huódòng

    Hoạt Động

    right
  • 或 huò

    Hoặc, Hay Là

    right
  • 或者 huòzhě

    Hoặc Là

    right
  • 机场 jīchǎng

    Sân Bay

    right
  • 机会 jīhuì

    Cơ Hội

    right
  • 鸡 jī

    Gà

    right
  • 级 jí

    Cấp, Bậc, Đẳng Cấp

    right
  • 急 jí

    Vội

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org