假期 jiàqī
volume volume

Từ hán việt: 【giá kỳ】

Đọc nhanh: 假期 (giá kỳ). Ý nghĩa là: kỳ nghỉ; thời gian nghỉ. Ví dụ : - 我们希望假期长一点。 Chúng tôi mong kỳ nghỉ dài hơn chút.. - 假期是休息的好时机。 Kỳ nghỉ là thời gian tốt để nghỉ ngơi.. - 假期后工作要更努力。 Sau kỳ nghỉ, cần làm việc chăm chỉ hơn.

Ý Nghĩa của "假期" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 TOCFL 5-6

假期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kỳ nghỉ; thời gian nghỉ

放假或休假的时期

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 希望 xīwàng 假期 jiàqī zhǎng 一点 yìdiǎn

    - Chúng tôi mong kỳ nghỉ dài hơn chút.

  • volume volume

    - 假期 jiàqī shì 休息 xiūxī de 好时机 hǎoshíjī

    - Kỳ nghỉ là thời gian tốt để nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 假期 jiàqī hòu 工作 gōngzuò yào gèng 努力 nǔlì

    - Sau kỳ nghỉ, cần làm việc chăm chỉ hơn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 假期 với từ khác

✪ 1. 假 vs 假期

Giải thích:

- "" là danh từ, cũng là một ngữ tố, cũng có khả năng kết hợp tạo thành từ mới, "假期" không có khả năng này.
- "" có thể làm trung tâm ngữ, được các danh từ khác bổ nghĩa cho, có thể nói "寒假暑假, 春假,...", "假期" không thể.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假期

  • volume volume

    - 五一 wǔyī 长假 chángjià 期间 qījiān 父母 fùmǔ 登上 dēngshàng le 泰山 tàishān

    - Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.

  • volume volume

    - 假期 jiàqī 生活 shēnghuó 好玩 hǎowán

    - Cuộc sống kỳ nghỉ vui vẻ.

  • volume volume

    - 假期 jiàqī dào 此央 cǐyāng

    - Kỳ nghỉ đến đây kết thúc.

  • volume volume

    - zhí 假期 jiàqī 大家 dàjiā 放松 fàngsōng 一下 yīxià

    - Nhân dịp nghỉ lễ, mọi người thư giãn một chút.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 每星期 měixīngqī 工作 gōngzuò 5 tiān 每天 měitiān 工作 gōngzuò 7 小时 xiǎoshí bìng 享有 xiǎngyǒu 法定 fǎdìng 假期 jiàqī

    - Họ làm việc 5 ngày một tuần, 7 giờ một ngày và được hưởng những ngày nghỉ theo luật định.

  • volume volume

    - 度过 dùguò le 一个 yígè 快乐 kuàilè de 假期 jiàqī

    - Anh ấy đã trải qua một kỳ nghỉ vui vẻ.

  • volume volume

    - 假期 jiàqī hòu 工作 gōngzuò yào gèng 努力 nǔlì

    - Sau kỳ nghỉ, cần làm việc chăm chỉ hơn.

  • volume volume

    - 假期 jiàqī xiǎng 海边 hǎibiān 游玩 yóuwán

    - Kỳ nghỉ tôi muốn đến bờ biển chơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Jià , Xiá
    • Âm hán việt: Giá , Giả ,
    • Nét bút:ノ丨フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORYE (人口卜水)
    • Bảng mã:U+5047
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao