volume volume

Từ hán việt: 【cấp】

Đọc nhanh: (cấp). Ý nghĩa là: cấp; bậc; đẳng cấp, cấp; khối; ban; lớp, bậc; bậc thềm; bậc thang. Ví dụ : - 欢迎参加HSK六级考试。 Chào mừng tham gia kỳ thi HSK cấp 6.. - 这是一家高级酒店。 Đây là một khách sạn cao cấp.. - 他是县级领导干部。 Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 TOCFL 4 Lượng Từ

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cấp; bậc; đẳng cấp

等级

Ví dụ:
  • volume volume

    - 欢迎 huānyíng 参加 cānjiā HSK 六级 liùjí 考试 kǎoshì

    - Chào mừng tham gia kỳ thi HSK cấp 6.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一家 yījiā 高级 gāojí 酒店 jiǔdiàn

    - Đây là một khách sạn cao cấp.

  • volume volume

    - shì 县级 xiànjí 领导 lǐngdǎo 干部 gànbù

    - Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. cấp; khối; ban; lớp

年级

Ví dụ:
  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 今年 jīnnián shàng 小学 xiǎoxué 二年级 èrniánjí

    - Em trai tôi năm nay lên lớp hai.

  • volume volume

    - xiǎo míng 去年 qùnián 留级 liújí le

    - Tiểu Minh năm ngoái ở lại lớp.

✪ 3. bậc; bậc thềm; bậc thang

台阶

Ví dụ:
  • volume volume

    - 石级 shíjí 非常 fēicháng huá 走路 zǒulù yào 小心 xiǎoxīn

    - Bậc đá rất trơn, đi cẩn thận.

  • volume volume

    - zhè 座楼 zuòlóu de 台阶 táijiē hěn gāo

    - Cầu thang của tòa nhà này rất cao.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bậc (bậc thang); cấp; tầng

台阶儿; 用于台阶, 楼梯等

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 楼梯 lóutī 有十 yǒushí 多级 duōjí

    - Cái cầu thang này có hơn mười bậc.

  • volume volume

    - cóng 第三级 dìsānjí pǎo 下来 xiàlai

    - Cô ấy đã chạy xuống từ bậc thang thứ ba.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 纠察 jiūchá 工作进展 gōngzuòjìnzhǎn

    - Cấp trên giám sát tiến độ công việc.

  • volume volume

    - 下级组织 xiàjízǔzhī

    - tổ chức cấp dưới

  • volume volume

    - 中级 zhōngjí 人民法院 rénmínfǎyuàn

    - toà án nhân dân trung cấp

  • volume volume

    - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó shì 一个 yígè 超级大国 chāojídàguó

    - Trung Quốc là một siêu cường quốc.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 地形 dìxíng shì 西高东 xīgāodōng xiàng 楼梯 lóutī 一样 yīyàng 一层 yīcéng 一层 yīcéng 由西向东 yóuxīxiàngdōng 逐级 zhújí 下降 xiàjiàng

    - Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.

  • - 中级 zhōngjí 水平 shuǐpíng de 学生 xuésheng 能够 nénggòu 理解 lǐjiě bìng 使用 shǐyòng 复杂 fùzá de 句子 jùzi

    - Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.

  • - 高级 gāojí 水平 shuǐpíng de 学习者 xuéxízhě 可以 kěyǐ 自如 zìrú 进行 jìnxíng 复杂 fùzá de 对话 duìhuà

    - Người học ở trình độ cao cấp có thể dễ dàng tham gia vào các cuộc đối thoại phức tạp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao