Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 1

534 từ

  • 九 jiǔ

    Số 9

    right
  • 就 jiù

    Liền, Ngay, Thì, Chính

    right
  • 觉得 juéde

    Cảm Thấy

    right
  • 开 kāi

    Mở

    right
  • 开车 kāichē

    Lái Xe

    right
  • 开会 kāihuì

    Mở Họp, Họp

    right
  • 开玩笑 kāiwánxiào

    Nói Đùa

    right
  • 看 kàn

    Xem

    right
  • 看病 kànbìng

    Khám Bệnh

    right
  • 看见 kànjiàn

    Nhìn Thấy

    right
  • 考 kǎo

    Thi, Kiểm Tra

    right
  • 考试 kǎoshì

    Bài Thi, Bài Kiểm Tra

    right
  • 渴 kě

    Khát

    right
  • 课 kè

    Bài (Học), Tiết (Học)

    right
  • 课本 kèběn

    Sách Giáo Khoa

    right
  • 课文 kèwén

    Bài Khóa

    right
  • 口 kǒu

    Miệng, Mồm

    right
  • 块 kuài

    Đồng

    right
  • 快 kuài

    Nhanh

    right
  • 来 lái

    Đến

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org