Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 1

534 từ

  • 本 běn

    Cuốn, Quyển

    right
  • 本子 běnzi

    Vở, Quyển Vở

    right
  • 比 bǐ

    Hơn

    right
  • 别 bié

    Đừng

    right
  • 别的 bié de

    Cái Khác

    right
  • 别人 biérén

    Người Khác

    right
  • 病 bìng

    Bệnh

    right
  • 病人 bìngrén

    Bệnh Nhân

    right
  • 不 bù

    Không

    right
  • 不大 bù dà

    Nhỏ, Không Lớn

    right
  • 不对 bùduì

    Không Đúng

    right
  • 不用 bùyòng

    Không Cần

    right
  • 菜 cài

    Món (Ăn)

    right
  • 茶 chá

    Trà

    right
  • 差 chā

    Kém (Giờ), Thiếu

    right
  • 常 cháng

    Thường

    right
  • 常常 chángcháng

    Thường Thường

    right
  • 唱 chàng

    Hát

    right
  • 唱歌 chànggē

    Hát

    right
  • 车 chē

    Xe

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org