Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 1

534 từ

  • 车票 chēpiào

    Vé Xe

    right
  • 车站 chēzhàn

    Bến Xe

    right
  • 吃 chī

    Ăn

    right
  • 吃饭 chīfàn

    Ăn Cơm

    right
  • 出 chū

    Ra, Ra Ngoài

    right
  • 出来 chūlái

    Xuất Hiện, Đi Ra

    right
  • 出去 chūqù

    Ra, Ra Ngoài

    right
  • 穿 chuān

    Mặc

    right
  • 床 chuáng

    Giường

    right
  • 次 cì

    Lần, Lượt, Chuyến

    right
  • 从 cóng

    Từ

    right
  • 错 cuò

    Sai, Sai Lầm, Lỗi, Nhầm

    right
  • 打 dǎ

    Đánh, Bắt

    right
  • 打电话 dǎ diànhuà

    Gọi Điện Thoại

    right
  • 打开 dǎkāi

    Mở, Mở Ra

    right
  • 大 dà

    To, Lớn

    right
  • 大学 dàxué

    Đại Học

    right
  • 大学生 dàxuéshēng

    Sinh Viên Đại Học

    right
  • 到 dào

    Đến

    right
  • 得到 dédào

    Đạt Được, Nhận Được

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org