Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 1

534 từ

  • 起床 qǐchuáng

    Dậy

    right
  • 起来 qǐlai

    Ngồi Dậy, Đứng Đậy, Thức Dậy

    right
  • 汽车 qìchē

    Xe Ô Tô, Xe Hơi

    right
  • 前 qián

    Trước, Trước Khi

    right
  • 前边 qiánbian

    Phía Trước

    right
  • 前面 qiánmiàn

    Phía Trước

    right
  • 前天 qiántiān

    Hôm Kia, Hôm Trước

    right
  • 钱 qián

    Tiền

    right
  • 请 qǐng

    Mời

    right
  • 请假 qǐngjià

    Xin Nghỉ Phép

    right
  • 请问 qǐngwèn

    Xin Hỏi

    right
  • 球 qiú

    Quả Bóng

    right
  • 去 qù

    Đi

    right
  • 去年 qùnián

    Năm Ngoái

    right
  • 热 rè

    Nóng

    right
  • 人 rén

    Người

    right
  • 认识 rènshi

    Nhận Biết

    right
  • 认真 rènzhēn

    Chăm Chỉ, Nghiêm Túc

    right
  • 日 rì

    Ngày

    right
  • 日期 rìqī

    Ngày (Xác Định)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org