qiú
volume volume

Từ hán việt: 【cầu】

Đọc nhanh: (cầu). Ý nghĩa là: cầu; hình cầu, quả; nắm (đồ vật dạng tròn), bóng; banh; quả bóng; quả cầu (dụng cụ thể thao). Ví dụ : - 地球是一个巨大的球体。 Trái đất là một quả cầu lớn.. - 这个球的球面很光滑。 Bề mặt quả cầu này rất trơn tru.. - 我在玩雪球。 Tôi đang chơi quả cầu tuyết.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 3

khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. cầu; hình cầu

以半圆的直径为轴,使半圆旋转一周而成的立体;由中心到表面各点距离都相等的立体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 地球 dìqiú shì 一个 yígè 巨大 jùdà de 球体 qiútǐ

    - Trái đất là một quả cầu lớn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè qiú de 球面 qiúmiàn hěn 光滑 guānghuá

    - Bề mặt quả cầu này rất trơn tru.

✪ 2. quả; nắm (đồ vật dạng tròn)

(球儿) 球形或接近球形的物体

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài wán 雪球 xuěqiú

    - Tôi đang chơi quả cầu tuyết.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ yǒu 煤球 méiqiú

    - Trong tay tôi có nắm than.

✪ 3. bóng; banh; quả bóng; quả cầu (dụng cụ thể thao)

指某些体育用品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 打乒乓球 dǎpīngpāngqiú ér

    - Tôi thích chơi bóng bàn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 打网球 dǎwǎngqiú

    - Anh ấy thích chơi tennis.

✪ 4. trận đấu; bóng (trò chơi; cuộc thi)

指球类运动

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 忠实 zhōngshí de 球迷 qiúmí

    - Anh ấy là một người hâm mộ bóng đá trung thành.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 看球 kànqiú ba

    - Chúng ta cùng đi xem trận đấu nhé.

✪ 5. địa cầu; trái đất

特指地球

Ví dụ:
  • volume volume

    - 全球 quánqiú 气候 qìhòu 正在 zhèngzài 发生变化 fāshēngbiànhuà

    - Khí hậu trái đất đang thay đổi.

  • volume volume

    - 地球 dìqiú shì 我们 wǒmen 美丽 měilì de 家园 jiāyuán

    - Trái đất là ngôi nhà xinh đẹp của chúng ta.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 高尔夫球场 gāoěrfūqiúchǎng

    - sân gôn

  • volume volume

    - 两边 liǎngbian dōu 说好 shuōhǎo le 明儿 mínger 下午 xiàwǔ 赛球 sàiqiú

    - hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 排球 páiqiú 大赛 dàsài

    - giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.

  • volume volume

    - 主办 zhǔbàn 世界杯 shìjièbēi 足球赛 zúqiúsài

    - tổ chức cúp bóng đá thế giới.

  • volume volume

    - 乒乓球室 pīngpāngqiúshì zài 哪里 nǎlǐ

    - Phòng bóng bàn ở đâu thế?

  • volume volume

    - 乒乓球 pīngpāngqiú 比赛 bǐsài hěn 精彩 jīngcǎi

    - Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 排球队 páiqiúduì zài 这次 zhècì 邀请赛 yāoqǐngsài zhōng 夺杯 duóbēi

    - đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.

  • volume volume

    - 乒乓球 pīngpāngqiú 反弹 fǎndàn 很快 hěnkuài

    - Bóng bàn bật lại rất nhanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao