前边 qiánbian
volume volume

Từ hán việt: 【tiền biên】

Đọc nhanh: 前边 (tiền biên). Ý nghĩa là: phía trước; đằng trước; đi trước. Ví dụ : - 大家都拥到前边去了。 Mọi người đều chen lên phía trước.. - 我们走到前边看看。 Chúng ta đi về phía trước xem.. - 前边有一家咖啡店。 Phía trước có quán cà phê.

Ý Nghĩa của "前边" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1

前边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phía trước; đằng trước; đi trước

(前边儿) 前面

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 拥到 yōngdào 前边 qiánbian le

    - Mọi người đều chen lên phía trước.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zǒu dào 前边 qiánbian 看看 kànkàn

    - Chúng ta đi về phía trước xem.

  • volume volume

    - 前边 qiánbian yǒu 一家 yījiā 咖啡店 kāfēidiàn

    - Phía trước có quán cà phê.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 前边 với từ khác

✪ 1. 前面 vs 前边

Giải thích:

"前边" và "前面" đồng nghĩa, có thể chỉ phương hướng hoặc địa điểm, đồng thời có thể dùng làm chủ ngữ hoặc định ngữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前边

  • volume volume

    - 前边 qiánbian zǒu 过来 guòlái 一伙 yīhuǒ 子人 zǐrén

    - Phía trước bước đến 1 đám người.

  • volume volume

    - 猛劲儿 měngjìner jiù 超过 chāoguò le 前边 qiánbian de rén

    - Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.

  • volume volume

    - 前边 qiánbian yǒu 一棵 yīkē 大树 dàshù

    - Phía trước có một cây lớn.

  • volume volume

    - zài 前边 qiánbian zuò zhe 讲课 jiǎngkè

    - Anh ấy ngồi giảng bài ở phía trước.

  • volume volume

    - zài 前边 qiánbian zǒu 跟着 gēnzhe

    - Cậu chạy phía trước, tôi theo sau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 前往 qiánwǎng 海边 hǎibiān 度假 dùjià le

    - Họ đã đến bãi biển nghỉ mát.

  • volume volume

    - 前边 qiánbian yǒu 一家 yījiā 咖啡店 kāfēidiàn

    - Phía trước có quán cà phê.

  • - qǐng 这边 zhèbiān zǒu 前面 qiánmiàn yǒu 座位 zuòwèi

    - Mời đi bên này, phía trước có chỗ ngồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa