前天 qiántiān
volume volume

Từ hán việt: 【tiền thiên】

Đọc nhanh: 前天 (tiền thiên). Ý nghĩa là: hôm kia; hôm trước; bữa trước; hôm xưa. Ví dụ : - 大概是前天吧他到我这儿来。 Có lẽ hôm kia thì phải, anh ấy đến chỗ tôi.. - 前天他家走失了一只羊。 Hôm trước nhà anh ấy bị lạc mất một con dê.. - 前天的天气特别好。 Thời tiết hôm kia rất đẹp.

Ý Nghĩa của "前天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 2

前天 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hôm kia; hôm trước; bữa trước; hôm xưa

昨天的前一天

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大概 dàgài shì 前天 qiántiān ba dào 这儿 zhèér lái

    - Có lẽ hôm kia thì phải, anh ấy đến chỗ tôi.

  • volume volume

    - 前天 qiántiān 他家 tājiā 走失 zǒushī le 一只 yīzhī yáng

    - Hôm trước nhà anh ấy bị lạc mất một con dê.

  • volume volume

    - 前天 qiántiān de 天气 tiānqì 特别 tèbié hǎo

    - Thời tiết hôm kia rất đẹp.

  • volume volume

    - 前天 qiántiān 晚上 wǎnshang xià le 大雨 dàyǔ

    - Tối hôm kia trời đã mưa to.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前天

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai qián 几天 jǐtiān lǎo le

    - Bà nội anh ấy vừa mất mấy hôm trước.

  • volume volume

    - 前天 qiántiān de 天气 tiānqì 特别 tèbié hǎo

    - Thời tiết hôm kia rất đẹp.

  • volume volume

    - 出行 chūxíng 前要 qiányào 检查 jiǎnchá 天气 tiānqì

    - Trước khi xuất hành, hãy kiểm tra thời tiết.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 春天 chūntiān 提前 tíqián 到来 dàolái le

    - Mùa xuân năm nay đến sớm hơn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 婚礼 hūnlǐ de 前一天 qiányìtiān

    - Đó là ngày trước đám cưới của bạn.

  • volume volume

    - 几天 jǐtiān qián le tàng 联调 liándiào

    - Tôi đã đến thăm FBI vài ngày trước.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yǒu 几百个 jǐbǎigè rén 前来 qiánlái 应聘 yìngpìn

    - Hôm nay có mấy trăm người đến ứng tuyển.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme shuì 过头 guòtóu ne 考试 kǎoshì de 前一天 qiányìtiān 晚上 wǎnshang zuò 什么 shénme

    - Tại sao bạn ngủ quên? Bạn đã làm gì vào đêm trước ngày thi vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao