汽车 qìchē
volume volume

Từ hán việt: 【khí xa】

Đọc nhanh: 汽车 (khí xa). Ý nghĩa là: ô-tô; xe hơi. Ví dụ : - 这是一辆汽车。 Đây là một chiếc xe hơi.. - 那辆红色的汽车是我的。 Chiếc xe hơi màu đỏ kia là của tôi.. - 路上有两辆汽车。 Trên đường có hai chiếc xe.

Ý Nghĩa của "汽车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汽车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ô-tô; xe hơi

用内燃机做动力,主要在公路上或马路上行驶的交通工具,通常有四个或四个以上的橡胶轮胎用来运载人或货物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一辆 yīliàng 汽车 qìchē

    - Đây là một chiếc xe hơi.

  • volume volume

    - 那辆 nàliàng 红色 hóngsè de 汽车 qìchē shì de

    - Chiếc xe hơi màu đỏ kia là của tôi.

  • volume volume

    - 路上 lùshàng yǒu 两辆 liǎngliàng 汽车 qìchē

    - Trên đường có hai chiếc xe.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 汽车

✪ 1. Số từ + 辆/种/款 + 汽车

số lượng danh

Ví dụ:
  • volume

    - 这种 zhèzhǒng 汽车 qìchē 质量 zhìliàng hěn hǎo

    - Loại xe hơi này có chất lượng rất tốt.

  • volume

    - 喜欢 xǐhuan zhè kuǎn 越南 yuènán 汽车 qìchē

    - Tôi thích chiếc xe ô tô Việt Nam này.

✪ 2. Định ngữ + 汽车

"汽车" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 打算 dǎsuàn mǎi 国产汽车 guóchǎnqìchē

    - Tôi định mua xe ô tô nội địa.

  • volume

    - 弟弟 dìdì 喜欢 xǐhuan 玩具 wánjù 汽车 qìchē

    - Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车

  • volume volume

    - 他开 tākāi zhe 一辆 yīliàng xīn de 奔驰 bēnchí 汽车 qìchē

    - Anh ấy lái một chiếc xe Mercedes mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 制造 zhìzào 汽车零件 qìchēlíngjiàn

    - Họ chế tạo linh kiện ô tô.

  • volume volume

    - chéng 长途汽车 chángtúqìchē 唯一 wéiyī 可取之处 kěqǔzhīchù 就是 jiùshì 旅费 lǚfèi 便宜 piányí

    - Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ

  • volume volume

    - 中型 zhōngxíng 汽车 qìchē

    - ô tô loại vừa

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 汽车产业 qìchēchǎnyè 很大 hěndà

    - Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.

  • volume volume

    - 七路 qīlù 公共汽车 gōnggòngqìchē

    - Xe buýt tuyến số bảy.

  • volume volume

    - zuò 汽车 qìchē jiù yūn

    - Anh ấy cứ đi xe là bị say.

  • volume volume

    - mǎi 汽车零件 qìchēlíngjiàn le

    - Anh ta đi mua phụ tùng ô tô rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāi , Qì , Yǐ
    • Âm hán việt: Hất , Khí , Ất
    • Nét bút:丶丶一ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EOMN (水人一弓)
    • Bảng mã:U+6C7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao