起床 qǐchuáng
volume volume

Từ hán việt: 【khởi sàng】

Đọc nhanh: 起床 (khởi sàng). Ý nghĩa là: thức dậy; ngủ dậy. Ví dụ : - 他每天总是天刚亮就起床。 anh ấy mỗi ngày đều thức dậy từ lúc sáng sớm.. - 他七点就起床了。 Anh ấy bảy giờ đã dậy rồi.. - 你每天几点起床? Mỗi ngày bạn dậy lúc mấy giờ?

Ý Nghĩa của "起床" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 HSK 2 TOCFL 1

起床 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thức dậy; ngủ dậy

睡醒后下床 (多指早晨); 由坐卧爬伏而站立或由躺而坐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每天 měitiān 总是 zǒngshì 天刚亮 tiāngāngliàng jiù 起床 qǐchuáng

    - anh ấy mỗi ngày đều thức dậy từ lúc sáng sớm.

  • volume volume

    - 七点 qīdiǎn jiù 起床 qǐchuáng le

    - Anh ấy bảy giờ đã dậy rồi.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 几点 jǐdiǎn 起床 qǐchuáng

    - Mỗi ngày bạn dậy lúc mấy giờ?

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 起床 qǐchuáng 有点 yǒudiǎn wǎn

    - Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 起床

✪ 1. 叫/ 喊 + Ai đó + 起床

gọi ai đó dậy

Ví dụ:
  • volume

    - kuài jiào 哥哥 gēge 起床 qǐchuáng

    - Nhanh đi gọi anh con dậy.

  • volume

    - 妈妈 māma hǎn 起床 qǐchuáng chī 早饭 zǎofàn

    - Mẹ tôi gọi tôi dậy ăn sáng.

✪ 2. 起床+ 去 + Động từ

dậy để làm gì

Ví dụ:
  • volume

    - 起床 qǐchuáng 上班 shàngbān

    - Dậy đi làm.

  • volume

    - 起床 qǐchuáng 锻炼 duànliàn

    - Dậy đi tập thể dục.

✪ 3. 起 + 了/ 一下 + 床

động từ ly hợp

Ví dụ:
  • volume

    - le chuáng jiù 洗漱 xǐshù le

    - Tôi dậy, xong đi đánh răng rửa mặt.

  • volume

    - 快起 kuàiqǐ 一下床 yīxiàchuáng 我们 wǒmen yào 出门 chūmén la

    - Dậy nhanh lên, chúng ta sẽ ra ngoài.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起床

  • volume volume

    - 每天 měitiān 几点 jǐdiǎn 起床 qǐchuáng

    - Mỗi ngày bạn dậy lúc mấy giờ?

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ hái méi 起床 qǐchuáng

    - Anh ấy có thể chưa ra khỏi giường.

  • volume volume

    - mǎi zhāng 水床 shuǐchuáng 还有 háiyǒu guà 起来 qǐlai de 装饰性 zhuāngshìxìng 武士刀 wǔshìdāo

    - Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu yào 赖床 làichuáng 很久 hěnjiǔ cái 肯起来 kěnqǐlai

    - Anh ấy mỗi ngày đều nằm ỳ trên giường rất lâu mới chịu dậy.

  • volume volume

    - 上班族 shàngbānzú 起床 qǐchuáng 娴熟 xiánshú de 刷牙 shuāyá 洗脸 xǐliǎn 尔后 ěrhòu 匆匆 cōngcōng 赶往 gǎnwǎng 工作岗位 gōngzuògǎngwèi

    - Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc

  • volume volume

    - le chuáng jiù 洗漱 xǐshù le

    - Tôi dậy, xong đi đánh răng rửa mặt.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 起床 qǐchuáng 有点 yǒudiǎn wǎn

    - Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 总是 zǒngshì 天刚亮 tiāngāngliàng jiù 起床 qǐchuáng

    - anh ấy mỗi ngày đều thức dậy từ lúc sáng sớm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao