课本 kèběn
volume volume

Từ hán việt: 【khoá bản】

Đọc nhanh: 课本 (khoá bản). Ý nghĩa là: sách; sách giáo khoa; sách học. Ví dụ : - 这本课本内容很丰富。 Sách này có nội dung rất phong phú.. - 我忘记带课本去学校了。 Tôi quên mang sách đến trường rồi.. - 老师让我们打开课本。 Giáo viên bảo chúng tôi mở sách.

Ý Nghĩa của "课本" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 1

课本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sách; sách giáo khoa; sách học

教科书

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这本 zhèběn 课本 kèběn 内容 nèiróng hěn 丰富 fēngfù

    - Sách này có nội dung rất phong phú.

  • volume volume

    - 忘记 wàngjì dài 课本 kèběn 学校 xuéxiào le

    - Tôi quên mang sách đến trường rồi.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī ràng 我们 wǒmen 打开 dǎkāi 课本 kèběn

    - Giáo viên bảo chúng tôi mở sách.

  • volume volume

    - zài 整理 zhěnglǐ 自己 zìjǐ de 课本 kèběn

    - Cô ấy đang sắp xếp sách của mình.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 课本

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 课本 kèběn fān dào 第三页 dìsānyè

    - Mọi người lật đến trang thứ ba của sách giáo khoa

  • volume volume

    - 这本 zhèběn 课本 kèběn 内容 nèiróng hěn 丰富 fēngfù

    - Sách này có nội dung rất phong phú.

  • volume volume

    - 刚刚 gānggang 完成 wánchéng 本科课程 běnkēkèchéng

    - Anh ấy vừa hoàn thành chương trình đại học.

  • volume volume

    - 本来 běnlái yào 上课 shàngkè 没想到 méixiǎngdào 生病 shēngbìng le

    - Lúc đầu tôi phải đi học, không ngờ lại bị ốm.

  • volume volume

    - 这本 zhèběn 语文 yǔwén 教材 jiàocái yǒu 30

    - Quyển sách tiếng Trung này có 30 bài học.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī ràng 我们 wǒmen 打开 dǎkāi 课本 kèběn

    - Giáo viên bảo chúng tôi mở sách.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū dāng 一堂课 yītángkè yòng

    - Cuốn sách này tương đương một buổi học.

  • volume volume

    - 除了 chúle 课本 kèběn zhǐ 看过 kànguò 言情小说 yánqíngxiǎoshuō

    - Ngoại trừ sách giáo khoa, tôi chỉ đọc tiểu thuyết lãng mạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVWD (戈女田木)
    • Bảng mã:U+8BFE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao