Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 1

534 từ

  • 老 lǎo

    Già, Cũ

    right
  • 老人 lǎorén

    Người Già, Người Cao Tuổi

    right
  • 老师 lǎoshī

    Giáo Viên

    right
  • 累 lěi

    Tích, Tích Luỹ, Gom Góp

    right
  • 冷 lěng

    Lạnh

    right
  • 李 lǐ

    Cây Mận

    right
  • 里 lǐ

    Mét

    right
  • 里边 lǐbian

    Phía Trong

    right
  • 丽 lì

    Đẹp, Lệ, Mỹ Lệ

    right
  • 两 liǎng

    2, Hai

    right
  • 了 liǎo

    Xong, Kết Thúc

    right
  • 零 líng

    Số 0

    right
  • 六 liù

    Số 6

    right
  • 楼 lóu

    Tầng, Lầu, Tòa

    right
  • 路 lù

    Đường

    right
  • 路口 lùkǒu

    Ngã (Ba, Tư) Đường

    right
  • 路上 lùshang

    Trên Đường

    right
  • 妈 mā

    Mẹ, Má, Me

    right
  • 妈妈 māma

    Mẹ, Má

    right
  • 马路 mǎlù

    Đường Cái, Đường Quốc Lộ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org