volume volume

Từ hán việt: 【khát.kiệt.hạt】

Đọc nhanh: (khát.kiệt.hạt). Ý nghĩa là: khát; khát nước, đòi hỏi; khát khao; ao ước, để cho khát; khiến cho khát. Ví dụ : - 我现在又渴又饿。 Bây giờ tôi vừa khát vừa đói.. - 半天没喝水渴极了。 Cả nửa ngày không uống ước, khát quá.. - 她渴望得到那本书。 Cô ấy khao khát có được cuốn sách đó.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 HSK 3 TOCFL 1

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khát; khát nước

口干 想喝水

Ví dụ:
  • volume volume

    - 现在 xiànzài yòu yòu 饿 è

    - Bây giờ tôi vừa khát vừa đói.

  • volume volume

    - 半天 bàntiān méi 喝水 hēshuǐ 极了 jíle

    - Cả nửa ngày không uống ước, khát quá.

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đòi hỏi; khát khao; ao ước

迫切地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 渴望 kěwàng 得到 dédào 那本书 nàběnshū

    - Cô ấy khao khát có được cuốn sách đó.

  • volume volume

    - 渴盼 kěpàn 家人 jiārén 团圆 tuányuán

    - Anh ta mong mỏi đoàn tụ với người nhà.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để cho khát; khiến cho khát

使渴

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer ràng 知道 zhīdào 珍惜 zhēnxī

    - Để anh ta khát một lúc, để anh ta biết trân trọng.

  • volume volume

    - 炎热 yánrè de 天气 tiānqì le 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì

    - Thời tiết nóng bức đã làm khô mảnh đất này.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Khát

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng

    - Tôi họ Khát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 黎民 límín 渴望 kěwàng 和平 hépíng

    - Dân chúng khao khát hòa bình.

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng 赢得 yíngde 奖杯 jiǎngbēi

    - Anh ấy khao khát giành được chiếc cúp đó.

  • volume volume

    - de 嘴唇 zuǐchún yīn 焦渴 jiāokě ér 干裂 gānliè

    - Môi anh ấy nứt vì khát khô.

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng yǒu 一个 yígè 成功 chénggōng de 事业 shìyè

    - Anh ấy mong muốn có một sự nghiệp thành công

  • volume volume

    - 渴盼 kěpàn 家人 jiārén 团圆 tuányuán

    - Anh ta mong mỏi đoàn tụ với người nhà.

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng shén yòu

    - Anh ta khao khát thần linh phù hộ.

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng 一见 yījiàn 那些 nèixiē 熟悉 shúxī de 老面孔 lǎomiànkǒng

    - Anh ấy khao khát được gặp lại những gương mặt quen thuộc ấy.

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng 那个 nàgè 津位 jīnwèi

    - Anh ấy khao khát vị trí quan trọng đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Jié , Kài , Kě
    • Âm hán việt: Hạt , Khát , Kiệt
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAPV (水日心女)
    • Bảng mã:U+6E34
    • Tần suất sử dụng:Cao