• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Phũ 缶 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Phẫu (缶) Tiết (卩)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ一一丨フ丨フ丨
  • Hình thái:⿰缶卩
  • Thương hiệt:OUSL (人山尸中)
  • Bảng mã:U+7F37
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 缷

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 缷 theo âm hán việt

缷 là gì? (Tá). Bộ Phũ (+2 nét). Tổng 8 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 缷