部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Miên (宀) Nguyệt (月) Tiết (卩) Thị (Kỳ) (示)
Các biến thể (Dị thể) của 镲
鑔
镲 là gì? 镲 (Sát). Bộ Kim 金 (+14 nét). Tổng 19 nét but (ノ一一一フ丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: cái chũm choẹ. Chi tiết hơn...