部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Tiết (卩) Ngôn (言)
Các biến thể (Dị thể) của 詧
察
𧫕
詧 là gì? 詧 (Sát). Bộ Ngôn 言 (+6 nét). Tổng 13 nét but (ノフ丶丶フ丶丶一一一丨フ一). Ý nghĩa là: xem kỹ. Chi tiết hơn...