• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Nguyệt (月) Tiết (卩) Ngôn (言)

  • Pinyin: Chá
  • Âm hán việt: Sát
  • Nét bút:ノフ丶丶フ丶丶一一一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Thương hiệt:BOYMR (月人卜一口)
  • Bảng mã:U+8A67
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 詧

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𧫕

Ý nghĩa của từ 詧 theo âm hán việt

詧 là gì? (Sát). Bộ Ngôn (+6 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: xem kỹ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • xem kỹ

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ sát .

Từ ghép với 詧