Ý nghĩa của từ 卲 theo âm hán việt
卲 là gì? 卲 (Thiều, Thiệu). Bộ Tiết 卩 (+5 nét). Tổng 7 nét but (フノ丨フ一フ丨). Ý nghĩa là: Cao thượng, tốt đẹp, 1. cao, 2. họ Thiệu, Cao thượng, tốt đẹp. Từ ghép với 卲 : 年高德卲 Tuổi cao đức trọng. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Cao thượng, tốt đẹp
- “niên cao đức thiệu” 年高德卲 tuổi cao đức tốt. § Cũng đọc là “thiều”.
Từ điển Thiều Chửu
- Cao. Như niên cao đức thiệu 年高德卲 tuổi già đức cao. Cũng đọc là chữ thiều.
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Cao thượng, tốt đẹp
- “niên cao đức thiệu” 年高德卲 tuổi cao đức tốt. § Cũng đọc là “thiều”.
Từ điển Thiều Chửu
- Cao. Như niên cao đức thiệu 年高德卲 tuổi già đức cao. Cũng đọc là chữ thiều.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Cao thượng, tốt đẹp (như 劭, bộ 力)
- 年高德卲 Tuổi cao đức trọng.
Từ ghép với 卲