• Tổng số nét:3 nét
  • Bộ:Tiết 卩 (+1 nét)
  • Các bộ:

    Tiết (卩) Chủ (丶)

  • Pinyin: Jié
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フ丨丶
  • Hình thái:⿴卩丶
  • Thương hiệt:SLI (尸中戈)
  • Bảng mã:U+536A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 卪

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 卪 theo âm hán việt

卪 là gì? Bộ Tiết (+1 nét). Tổng 3 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 卪