部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Kim (金) Miên (宀) Nguyệt (月) Tiết (卩) Thị (Kỳ) (示)
Các biến thể (Dị thể) của 鑔
镲
𨩨
鑔 là gì? 鑔 (Sát). Bộ Kim 金 (+14 nét). Tổng 22 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: cái chũm choẹ. Chi tiết hơn...