Đọc nhanh: 遥测 (dao trắc). Ý nghĩa là: đo cự ly xa (dùng dụng cụ quang học và điện tử hiện đại để đo cự ly của những sự vật ở xa).
遥测 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đo cự ly xa (dùng dụng cụ quang học và điện tử hiện đại để đo cự ly của những sự vật ở xa)
运用现代化的电子、光学仪器对远距离的事物进行测量
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遥测
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 他们 预测 了 市场 的 变化
- Họ đã dự đoán sự thay đổi của thị trường.
- 他们 提出 了 一种 新 的 猜测
- Họ đã đưa ra một phỏng đoán mới.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 从 这里 到 山顶 很遥
- Từ đây đến đỉnh núi rất xa.
- 他们 的 家 在 遥远 的 地方
- Nhà của họ ở một nơi rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
测›
遥›