遥控 yáokòng
volume volume

Từ hán việt: 【dao khống】

Đọc nhanh: 遥控 (dao khống). Ý nghĩa là: điều khiển từ xa, điều khiển; chỉ huy. Ví dụ : - 你可以遥控这辆汽车。 Bạn có thể điều khiển chiếc xe này từ xa.. - 这个遥控器很方便。 Điều khiển từ xa này rất tiện lợi.. - 我遥控着这台电视。 Tôi đang điều khiển từ xa chiếc tivi này.

Ý Nghĩa của "遥控" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

遥控 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. điều khiển từ xa

通过技术控制一定距离以外的设备、机器等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 遥控 yáokòng 这辆 zhèliàng 汽车 qìchē

    - Bạn có thể điều khiển chiếc xe này từ xa.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 遥控器 yáokòngqì hěn 方便 fāngbiàn

    - Điều khiển từ xa này rất tiện lợi.

  • volume volume

    - 遥控 yáokòng zhe 这台 zhètái 电视 diànshì

    - Tôi đang điều khiển từ xa chiếc tivi này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. điều khiển; chỉ huy

比喻远距离控制或者指挥

Ví dụ:
  • volume volume

    - 妈妈 māma 总是 zǒngshì 遥控 yáokòng de 生活 shēnghuó

    - Mẹ luôn điều khiển cuộc sống của tôi.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 遥控 yáokòng le 行动计划 xíngdòngjìhuà

    - Anh ấy đã thành công chỉ huy kế hoạch hành động.

  • volume volume

    - 经理 jīnglǐ 通过 tōngguò 电话 diànhuà 遥控 yáokòng 行动 xíngdòng

    - Giám đốc điều khiển hành động qua điện thoại.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遥控

  • volume volume

    - àn le àn 遥控器 yáokòngqì de 按钮 ànniǔ

    - Cô nhấn nút trên điều khiển từ xa.

  • volume volume

    - 按下 ànxià 遥控器 yáokòngqì 开关 kāiguān 电视 diànshì

    - Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.

  • volume volume

    - 遥控器 yáokòngqì zài 哪儿 nǎér ne

    - Điều khiển từ xa ở đâu rồi?

  • volume volume

    - zhǎo 不到 búdào 遥控器 yáokòngqì

    - Tôi không tìm thấy điều khiển.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 遥控 yáokòng 这辆 zhèliàng 汽车 qìchē

    - Bạn có thể điều khiển chiếc xe này từ xa.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 遥控器 yáokòngqì hěn 方便 fāngbiàn

    - Điều khiển từ xa này rất tiện lợi.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 遥控 yáokòng le 行动计划 xíngdòngjìhuà

    - Anh ấy đã thành công chỉ huy kế hoạch hành động.

  • volume volume

    - 经理 jīnglǐ 通过 tōngguò 电话 diànhuà 遥控 yáokòng 行动 xíngdòng

    - Giám đốc điều khiển hành động qua điện thoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòng , Qiāng
    • Âm hán việt: Khoang , Khống
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJCM (手十金一)
    • Bảng mã:U+63A7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:ノ丶丶ノノ一一丨フ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBOU (卜月人山)
    • Bảng mã:U+9065
    • Tần suất sử dụng:Cao