Đọc nhanh: 遥控操作 (dao khống thao tá). Ý nghĩa là: hoạt động từ xa.
遥控操作 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoạt động từ xa
remote operation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遥控操作
- 他 操作 很 熟练
- Anh ấy thao tác rất thành thạo.
- 你 可以 遥控 这辆 汽车
- Bạn có thể điều khiển chiếc xe này từ xa.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 他 成功 遥控 了 行动计划
- Anh ấy đã thành công chỉ huy kế hoạch hành động.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 他 对 电脑操作 已 生疏
- Anh ấy không thạo sử dụng máy tính.
- 他 是 前 陆军 导弹 操作员
- Anh ấy là cựu nhà điều hành tên lửa quân đội
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
控›
操›
遥›