遥控器 yáokòng qì
volume volume

Từ hán việt: 【dao khống khí】

Đọc nhanh: 遥控器 (dao khống khí). Ý nghĩa là: điều khiển; điều khiển từ xa. Ví dụ : - 我找不到遥控器。 Tôi không tìm thấy điều khiển.. - 他伸手去拿遥控器。 Anh ấy vươn tay lấy điều khiển.. - 遥控器在哪儿呢? Điều khiển từ xa ở đâu rồi?

Ý Nghĩa của "遥控器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遥控器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điều khiển; điều khiển từ xa

一种用来远控机械的装置

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhǎo 不到 búdào 遥控器 yáokòngqì

    - Tôi không tìm thấy điều khiển.

  • volume volume

    - 伸手 shēnshǒu 遥控器 yáokòngqì

    - Anh ấy vươn tay lấy điều khiển.

  • volume volume

    - 遥控器 yáokòngqì zài 哪儿 nǎér ne

    - Điều khiển từ xa ở đâu rồi?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遥控器

  • volume volume

    - àn le àn 遥控器 yáokòngqì de 按钮 ànniǔ

    - Cô nhấn nút trên điều khiển từ xa.

  • volume volume

    - 按下 ànxià 遥控器 yáokòngqì 开关 kāiguān 电视 diànshì

    - Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.

  • volume volume

    - 遥控器 yáokòngqì zài 哪儿 nǎér ne

    - Điều khiển từ xa ở đâu rồi?

  • volume volume

    - zhǎo 不到 búdào 遥控器 yáokòngqì

    - Tôi không tìm thấy điều khiển.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 遥控器 yáokòngqì hěn 方便 fāngbiàn

    - Điều khiển từ xa này rất tiện lợi.

  • volume volume

    - 伸手 shēnshǒu 遥控器 yáokòngqì

    - Anh ấy vươn tay lấy điều khiển.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 内华达 nèihuádá 遥控 yáokòng 掠夺者 lüèduózhě 无人 wúrén 飞行器 fēixíngqì

    - Chúng tôi vận hành từ xa UAV Predator từ Nevada.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn shuō 自己 zìjǐ zhǎo 不到 búdào 空调 kōngtiáo 遥控器 yáokòngqì

    - Mẹ tôi nói không tìm thấy điều khiển điều hòa đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòng , Qiāng
    • Âm hán việt: Khoang , Khống
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJCM (手十金一)
    • Bảng mã:U+63A7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:ノ丶丶ノノ一一丨フ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBOU (卜月人山)
    • Bảng mã:U+9065
    • Tần suất sử dụng:Cao