Đọc nhanh: 遥感 (dao cảm). Ý nghĩa là: viễn thám.
遥感 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viễn thám
remote sensing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遥感
- 不要 这么 多愁善感
- Đừng đa sầu đa cảm như vậy.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 不要 随意 糟蹋 别人 的 感情
- Đừng chơi đùa với tình cảm của người khác.
- 两国关系 问题 很 敏感
- Quan hệ giữa hai nước rất nhạy cảm.
- 不祥 的 预感
- dự cảm không tốt
- 距离 遥远 让 我们 感到 孤单
- Khoảng cách xa xôi khiến chúng tôi cảm thấy cô đơn.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 两家 常 走动 , 感情 很深
- hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
遥›