Đọc nhanh: 遥控车 (dao khống xa). Ý nghĩa là: xe điều khiển (đồ chơi).
遥控车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe điều khiển (đồ chơi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遥控车
- 按下 遥控器 开关 电视
- Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.
- 遥控器 在 哪儿 呢
- Điều khiển từ xa ở đâu rồi?
- 我 找 不到 遥控器
- Tôi không tìm thấy điều khiển.
- 你 可以 遥控 这辆 汽车
- Bạn có thể điều khiển chiếc xe này từ xa.
- 我 遥控 着 这台 电视
- Tôi đang điều khiển từ xa chiếc tivi này.
- 他 伸手 去 拿 遥控器
- Anh ấy vươn tay lấy điều khiển.
- 他 成功 遥控 了 行动计划
- Anh ấy đã thành công chỉ huy kế hoạch hành động.
- 母亲 说 自己 找 不到 空调 遥控器
- Mẹ tôi nói không tìm thấy điều khiển điều hòa đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
控›
车›
遥›