遥控车 yáokòng chē
volume volume

Từ hán việt: 【dao khống xa】

Đọc nhanh: 遥控车 (dao khống xa). Ý nghĩa là: xe điều khiển (đồ chơi).

Ý Nghĩa của "遥控车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遥控车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xe điều khiển (đồ chơi)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遥控车

  • volume volume

    - 按下 ànxià 遥控器 yáokòngqì 开关 kāiguān 电视 diànshì

    - Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.

  • volume volume

    - 遥控器 yáokòngqì zài 哪儿 nǎér ne

    - Điều khiển từ xa ở đâu rồi?

  • volume volume

    - zhǎo 不到 búdào 遥控器 yáokòngqì

    - Tôi không tìm thấy điều khiển.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 遥控 yáokòng 这辆 zhèliàng 汽车 qìchē

    - Bạn có thể điều khiển chiếc xe này từ xa.

  • volume volume

    - 遥控 yáokòng zhe 这台 zhètái 电视 diànshì

    - Tôi đang điều khiển từ xa chiếc tivi này.

  • volume volume

    - 伸手 shēnshǒu 遥控器 yáokòngqì

    - Anh ấy vươn tay lấy điều khiển.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 遥控 yáokòng le 行动计划 xíngdòngjìhuà

    - Anh ấy đã thành công chỉ huy kế hoạch hành động.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn shuō 自己 zìjǐ zhǎo 不到 búdào 空调 kōngtiáo 遥控器 yáokòngqì

    - Mẹ tôi nói không tìm thấy điều khiển điều hòa đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòng , Qiāng
    • Âm hán việt: Khoang , Khống
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJCM (手十金一)
    • Bảng mã:U+63A7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:ノ丶丶ノノ一一丨フ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBOU (卜月人山)
    • Bảng mã:U+9065
    • Tần suất sử dụng:Cao