Đọc nhanh: 遥测术 (dao trắc thuật). Ý nghĩa là: Kỹ thuật quan trắc từ xa.
遥测术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kỹ thuật quan trắc từ xa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遥测术
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 算术 测验
- kiểm tra môn số học
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 为了 要 做 隆乳 手术
- Đối với công việc boob của bạn.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 两个 人 的 技术 难分高下
- kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
测›
遥›