Đọc nhanh: 遥遥领先 (dao dao lĩnh tiên). Ý nghĩa là: một chặng đường dài phía trước, dẫn đầu bởi một biên độ rộng.
遥遥领先 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một chặng đường dài phía trước
a long way in front
✪ 2. dẫn đầu bởi một biên độ rộng
to lead by a wide margin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遥遥领先
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 遥遥领先
- dẫn đầu khá xa
- 遥 先生 是 医生
- Ông Dao là bác sĩ.
- 先知先觉 的 人们 自称 在 某个 领域 受过 特别 启示 的 人
- Những người có trước hiểu biết tự xưng là những người đã nhận được sự khai sáng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.
- 他 领先 了 其他 选手
- Anh ấy dẫn đầu các vận động viên khác.
- 从 这里 到 山顶 很遥
- Từ đây đến đỉnh núi rất xa.
- 他 过 得 非常 逍遥自在
- Anh ấy sống thoải mái tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
遥›
领›